Triều đại nhà CarolingienTừ 843 đến 987 |
| | | |
843 | 987 | 1870 | |
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Charles II | Vua của Pháp Hoàng đế La Mã phương Tây | 843 | — | 6 tháng 10, 877 | Charles II le Chauve |
| Louis II | Vua của Pháp | 6 tháng 10, 877 | — | 10 tháng 4, 879 | Louis II le Bègue |
| Louis III | Vua của Pháp | 10 tháng 4, 879 | — | 5 tháng 8, 882 | |
| Carloman II | Vua của Pháp | 10 tháng 4, 879 | — | 6 tháng 12, 884 | |
| Charles Béo | Vua của Pháp Hoàng đế La Mã phương Tây | 885 | — | 13 tháng 1, 888 | Charles le Gros |
| Eudes I | Vua của Pháp | 29 tháng 2, 888 | — | 1 tháng 1, 898 | Bá tước Paris |
| Charles III | Vua của Pháp | 1 tháng 1, 898 | — | 30 tháng 6, 922 | Charles III le Simple |
| Robert I | Vua của Pháp | 30 tháng 6, 922 | — | 15 tháng 6, 923 | |
| Raoul I | Vua của Pháp | 13 tháng 7, 923 | — | 14 tháng 1, 936 | |
| Louis IV | Vua của Pháp | 19 tháng 6, 936 | — | 10 tháng 9, 954 | |
| Lothaire | Vua của Pháp | 12 tháng 11, 954 | — | 2 tháng 3, 986 | |
| Louis V | Vua của Pháp | 8 tháng 6, 986 | — | 22 tháng 5, 987 | Louis V le Fainéant |
Triều đại nhà CapetienTừ 987 đến 1328 |
| | | | |
843 | 987 | 1328 | 1870 | |
Các hậu duệ của Hugues Capet còn giữ trị vì nước Pháp cho tới 1792 và tiếp tục từ 1814 tới 1848, nhưng hai nhánh sau được gọi phổ biến là Valois và Bourbon. Hugues II, con trai Robert II, và Philippe, con trai Louis VI, đều từng giữ ngôi vua cùng cha. Nhưng cả hai không được tính vào danh sách theo truyền thống bởi chỉ đóng vai trò thứ yếu.
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Hugues Capet | Vua của Pháp | 3 tháng 7, 987 | — | 24 tháng 10, 996 | |
| Robert II | Vua của Pháp | 24 tháng 10, 996 | — | 20 tháng 7, 1031 | Robert II le Pieux |
| Henri I | Vua của Pháp | 20 tháng 7, 1031 | — | 4 tháng 8, 1060 | |
| Philippe I | Vua của Pháp | 4 tháng 8, 1060 | — | 29 tháng 7, 1108 | |
| Louis VI | Vua của Pháp | 29 tháng 7, 1108 | — | 1 tháng 8, 1137 | Louis VI le Gros |
| Louis VII | Vua của Pháp | 1 tháng 8, 1137 | — | 18 tháng 9, 1180 | Louis VII le Jeune |
| Philippe II | Vua của Pháp | 18 tháng 9, 1180 | — | 14 tháng 7, 1223 | Philippe Auguste |
| Louis VIII | Vua của Pháp | 14 tháng 7, 1223 | — | 8 tháng 11, 1226 | Louis VIII le Lion |
| Louis IX | Vua của Pháp | 8 tháng 11, 1226 | — | 25 tháng 8, 1270 | Saint Louis - Thánh Louis |
| Philippe III | Vua của Pháp | 25 tháng 8, 1270 | — | 5 tháng 10, 1285 | Philippe III le Hardi |
| Philippe IV | Vua của Pháp | 5 tháng 10, 1285 | — | 29 tháng 11, 1314 | Philippe IV le Bel |
| Louis X | Vua của Pháp | 29 tháng 11, 1314 | — | 5 tháng 6, 1316 | Louis X le Hutin |
| Jean I | Vua của Pháp | 15 tháng 11, 1316 | — | 20 tháng 11, 1316 | Jean I le Posthume Sống và giữ ngôi trong 5 ngày |
| Philippe V | Vua của Pháp và Navarre | 20 tháng 11, 1316 | — | 3 tháng 1, 1322 | Philippe V le Long
|
| Charles IV | Vua của Pháp và Navarre | 3 tháng 1, 1322 | — | 1 tháng 2, 1328 | Charles IV le Bel |
Triều đại nhà ValoisTừ 1328 đến 1589 |
| | | | |
843 | 1328 | 1498 | 1870 | |
Các vị vua Valois nhánh trưởng trị vì từ 1328 tới 1498, tiếp đó đến các vị vua nhánh thứ Valois-Orléans và Valois-Angoulême. Từ 1422 tới 1453, Henry VI của Anh là vua miền Bắc nước Pháp. Charles VII đăng ngôi năm 1429 làm quyền lực của Henry VI giảm đi rất nhiều, nhưng Henry vẫn lên ngôi vua Pháp ở Paris vào năm 1431. Tuy vậy, Henry VI không được coi là vua thực sự của Pháp
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Philippe VI | Vua của Pháp | 1 tháng 2, 1328 | — | 22 tháng 8, 1350 | Philippe VI de Valois |
| Jean II | Vua của Pháp | 22 tháng 8, 1350 | — | 8 tháng 4, 1364 | Jean II le Bon |
| Charles V | Vua của Pháp | 8 tháng 4, 1364 | — | 16 tháng 9, 1380 | Charles V le Sage |
| Charles VI | Vua của Pháp | 16 tháng 9, 1380 | — | 21 tháng 10, 1422 | Charles VI le Bienaimé, le Fol |
| Charles VII | Vua của Pháp | 21 tháng 10, 1422 | — | 22 tháng 7, 1461 | Charles VII le Victorieux, le Bien-Servi |
| Louis XI | Vua của Pháp | 22 tháng 7, 1461 | — | 30 tháng 8, 1483 | Louis XI le Prudent, l'Araignée |
| Charles VIII | Vua của Pháp | 30 tháng 8, 1483 | — | 7 tháng 4, 1498 | Charles VIII l'Affable |
Triều đại nhà Valois-Orléans Từ 1498 đến 1515 |
| | | | |
843 | | | 1870 | |
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Louis XII | Vua của Pháp | 7 tháng 4, 1498 | — | 1 tháng 1, 1515 | Louis XII le Père du Peuple |
Triều đại nhà Valois-AngoulêmeTừ 1515 đến 1589 |
| | | | |
843 | | | 1870 | |
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| François I | Vua của Pháp | 1 tháng 1, 1515 | — | 31 tháng 3, 1547 | |
| Henri II | Vua của Pháp Công tước Bretagne | 31 tháng 3, 1547 | — | 10 tháng 7, 1559 | |
| François II | Vua của Pháp | 10 tháng 7, 1559 | — | 5 tháng 12, 1560 | |
| Charles IX | Vua của Pháp | 5 tháng 12, 1560 | — | 30 tháng 5, 1574 | |
| Henri III | Vua của Pháp Vua Ba Lan | 30 tháng 5, 1574 | — | 2 tháng 8, 1589 | |
Triều đại nhà Bourbon1589 đến 1792 |
| | | | |
843 | 1589 | 1792 | 1870 | |
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Henri IV | Vua của Pháp và Navarre | 2 tháng 8, 1589 | — | 14 tháng 5 năm 1610 | Henri IV, le Bon Roi Henri |
| Louis XIII | Vua của Pháp và Navarre | 14 tháng 5 năm 1610 | — | 14 tháng 5 năm 1643 | Louis XIII le Juste |
| Louis XIV | Vua của Pháp và Navarre | 14 tháng 5 năm 1643 | — | 1 tháng 9 năm 1715 | Louis XIV, le Roi Soleil |
| Louis XV | Vua của Pháp và Navarre | 1 tháng 9 năm 1715 | — | 10 tháng 5 năm 1774 | Louis XV le Bien-Aimé |
| Louis XVI | Vua của Pháp và Navarre Vua của người Pháp | 10 tháng 5 năm 1774 | — | 10 tháng 8 năm 1792 | |
Cách mạng Pháp1792 đến 1804 |
| | | | |
843 | | | 1870 | |
Từ 21 tháng 1 năm 1792 tới 8 tháng 6 năm 1795, con trai của Louis XVI là Louis-Charles giữ tước hiệu Vua của Pháp, trở thành Louis XVII. Nhưng trên thực tế, hoàng gia bị giam giữ ở Tour du Temple, quyền lực thuộc về những người Cách mạng. Sau khi Louis XVII chết, người chú thừa hưởng tước hiệu, trở thành Louis XVIII. Nhưng Louis XVIII cũng chỉ thực sự thành vua Pháp vào năm 1814.
Đệ nhất đế chếTừ 1804 đến 1814 |
| | | | |
843 | | | 1870 | |
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Napoléon I | Hoàng đế của người Pháp Vua Ý | 18 tháng 5 năm 1804 | — | 11 tháng 8 năm 1814 | |
Bourbon phục hoàngTừ 1814 đến 1815 |
| | | | |
843 | | | 1870 | |
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Louis XVIII | Vua của Pháp | 2 tháng 5 năm 1814 | — | 13 tháng 3 năm 1815 | |
Vương triều 100 ngày1815 |
| | | | |
843 | | | 1870 | |
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Napoléon I | Hoàng đế của người Pháp | 20 tháng 3 năm 1815 | — | 15 tháng 5 năm 1815 | |
| Napoléon II | Hoàng đế của người Pháp Vua của Roma | 22 tháng 6 năm 1815 | — | 7 tháng 7 năm 1815 | |
Bourbon phục hoàngTừ 1815 đến 1830 |
| | | | |
843 | | | 1870 | |
Cách mạng tháng Bảy năm 1830, Charles X mất quyền lực nhưng vẫn nhường ngôi cho người cháu là Công tước Bordeaux, trở thành Henri V. Thái tử, con trai Charles X, khi đó là Louis-Antoine. Louis-Antoine đôi khi cũng được xem như vua Louis XIX của Pháp, giữ tước vị trong vòng 20 phút giữa hai lần ký của Charles X và chính Louis-Antoine.
Được các nghị sĩ ủng hộ, Louis-Philippe I giữ chức quan phụ chính rồi lên ngôi ngày 9 tháng 8 năm 1830, 7 ngày sau khi Henri V lên ngôi.
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Louis XVIII | Vua của Pháp | 7 tháng 7 năm 1815 | — | 16 tháng 9 năm 1824 | |
| Charles X | Vua của Pháp | 16 tháng 9 năm 1824 | — | 2 tháng 8 năm 1830 | |
Bourbon-Orléans - Quân chủ tháng BảyTừ 1830 đến 1848 |
| | | | |
843 | 1830 | 1848 | 1870 | |
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Louis-Philippe I | Vua của người Pháp | 9 tháng 8 năm 1830 | — | 24 tháng 2 năm 1848 | Louis Philippe, le Roi Citoyen |
Đệ nhị cộng hòa1848 đến 1852 |
| | | | |
843 | | | 1870 | |
Louis-Napoléon Bonaparte giữ chức Tổng thống Pháp từ 1848 tới 1852, sau đó lên ngôi hoàng đế, trở thành Napoléon III. Napoléon III là vị quân vương cuối cùng, đồng thời là tổng thống đầu tiên của Pháp.
Đệ nhị đế chếTừ 1852 đến 1870 |
| | | |
843 | 1852 | 1870 | |
Chân dung | Vua | Tước hiệu | Trị vì | Ghi chú |
---|
| Napoléon III | Hoàng đế của người Pháp | 2 tháng 12 năm 1852 | — | 4 tháng 9 năm 1870 | Tổng thống đầu tiên |
Chiến tranh Pháp-Phổ nổ ra cuối Đệ nhị đế chế, chấm dứt vai trò trị vì của Napoléon III. Nền Đệ tam cộng hòa được thành lập, chế độ quân chủ Pháp kết thúc.